Home » Từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm
Today: 23-11-2024 16:51:40

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm

(Ngày đăng: 01-03-2022 14:11:52)
           
Từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm: 보건보험 (Bảo hiểm y tế), 사회보험 (Bảo hiểm xã hội), 의료보험료 (Phí bảo hiểm), 보험증권 (Chứng từ bảo hiểm).

Một số từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm:

보건보험: Bảo hiểm y tế

사회보험: Bảo hiểm xã hội

의료보험료: Phí bảo hiểm

보험증권: Chứng từ bảo hiểm

의료보험카드: Thẻ bảo hiểm

월급: Lương tháng

봉급: Lương

보너스: Tiền thưởng

Từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm, saigonvina 최저 봉급: Lương tối thiểu

장부: Sổ sách

근무일: Ngày làm việc

조퇴하다: Về sớm

잔업: Làm thêm

야근: Làm đêm

휴일: Ngày nghỉ

연차휴가: Nghỉ phép

공문: Công văn

사원의 : Số lượng thành viên

보장하다: Bảo đảm

사원 등록 명부: Sổ đăng kí thành viên

가계부: Sổ chi tiêu

감사: Giám sát

복리후생비: Phí phúc lợi xã hội

산재보험: Bảo hiểm tai nạn

서류보관: Bảo quản hồ sơ

소계: Gộp

예금: Tiền tiết kiệm

이익준비금: Chi phí dự phòng lãi

이자비용: Chi phí lãi

이자수익: Lãi do lãi suất

이체: Hoán đổi

인출: Rút (tiền)

지불각서: Bản cam kết chi trả

지출품의서: Đề nghị thanh toán

지침서: Bản hướng dẫn

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news