| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm
Một số từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm:
보건보험: Bảo hiểm y tế
사회보험: Bảo hiểm xã hội
의료보험료: Phí bảo hiểm
보험증권: Chứng từ bảo hiểm
의료보험카드: Thẻ bảo hiểm
월급: Lương tháng
봉급: Lương
보너스: Tiền thưởng
최저 봉급: Lương tối thiểu
장부: Sổ sách
근무일: Ngày làm việc
조퇴하다: Về sớm
잔업: Làm thêm
야근: Làm đêm
휴일: Ngày nghỉ
연차휴가: Nghỉ phép
공문: Công văn
사원의 수: Số lượng thành viên
보장하다: Bảo đảm
사원 등록 명부: Sổ đăng kí thành viên
가계부: Sổ chi tiêu
감사: Giám sát
복리후생비: Phí phúc lợi xã hội
산재보험: Bảo hiểm tai nạn
서류보관: Bảo quản hồ sơ
소계: Gộp
예금: Tiền tiết kiệm
이익준비금: Chi phí dự phòng lãi
이자비용: Chi phí lãi
이자수익: Lãi do lãi suất
이체: Hoán đổi
인출: Rút (tiền)
지불각서: Bản cam kết chi trả
지출품의서: Đề nghị thanh toán
지침서: Bản hướng dẫn
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/