Home » Từ vựng tiếng Hàn về vận chuyển
Today: 24-12-2024 19:36:44

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về vận chuyển

(Ngày đăng: 01-03-2022 13:31:11)
           
Từ vựng tiếng Hàn về vận chuyển cần thiết cho các bạn học chuyên ngành biên phiên dịch tiếng Hàn về các lĩnh vực vận tải như hàng không, đường thủy.

Một số từ vựng tiếng Hàn về vận chuyển:

버스 /beo-su/: Xe buýt.

택시 /thek-si/: Xe taxi.

Saigonvina, từ vựng tiếng Hàn về vận chuyển 지하철 /ji-ha-cheol/: Xe điện ngầm.

기차 /ki-cha/: Xe lửa.

비행기 /bi-heng-ki/: Máy bay.

자동차 /ja-tong-cha/: Xe hơi.

승용차 /sung-yong-cha/: Xe chở khách.

항구 /hang-ku/: Hải cảng.

짐칸 /jim-khan/: Buồng hàng lý.

정비소 /jeong-bi-so/: Tiệm sửa chữa.

오토바이 /o-tho-ba-i/: Xe máy.

전철역 /jeon-cheol-yeok/: Trạm xe điện ngầm.

정류소 /jeong-lyu-so/: Trạm xe điện ngầm.

공항 /kong-hang/: Sân bay.

배 /be/: Tàu.

주유소 /ju-yu-so/: Trạm xăng.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về vận chuyển được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news