| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về massage
Một số từ vựng tiếng Hàn về massage:
바디로션 /ba-ti-ro-syon/: Kem dưỡng da cơ thể.
앰플 /em-pul/: Dung dịch dưỡng da.
미스트 /mi-su-thu/: Nước cung cấp nước và giữ ẩm cho da.
피부재생관리 /pi-bu-je-seng-kwan-li/: Quản lý tái tạo da mặt.
피부탄력관리 /pi-bu-than-lyok-kwan-li/: Quản lý độ đàn hồi.
피부착색크림 /pi-bu-chak-sek-khu-rim/: Kem trị nám da.
영양크림 /yong-yang-khu-rim/: Kem dưỡng da.
클렌징크림 /khul-len-jing-khu-rim/: Kem rửa mặt.
개선을 시키다 /kae-seo-nul si-khi-ta/: Được cải thiện.
고주파열 /ko-ju-pa-yeol: Điện sóng tần cao.
피부가 깨끗해지다 /pi-bu-ka kke-kkut-he-ji-ta/: Da trở lên sáng hơn.
마스크팩 /ma-su-khu-pek/: Mặt nạ.
인삼 마스크팩 /in-sam ma-su-khu-pek/: Mặt nạ sâm.
미백크림 /mi-bek-khu-rim/: Kem làm trắng da.
각질제거 /kak-jil-je-keo/: Tẩy da chết.
도미나 /to-mi-na/: kem trị tàn nhang.
클리시아 /khul-li-si-a/: kem trị mụn.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về massage được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/