Home » Từ vựng tiếng Hàn về massage
Today: 24-12-2024 20:11:15

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về massage

(Ngày đăng: 01-03-2022 13:30:38)
           
Từ vựng tiếng Hàn về massage cần thiết cho các bạn học chuyên ngành biên phiên dịch tiếng Hàn chuyên về các lĩnh vực thẩm mỹ.

Một số từ vựng tiếng Hàn về massage:

바디로션 /ba-ti-ro-syon/: Kem dưỡng da cơ thể.

앰플 /em-pul/: Dung dịch dưỡng da.

Saigonvina, Từ vựng tiếng Hàn về massage 미스트 /mi-su-thu/: Nước cung cấp nước và giữ ẩm cho da.

피부재생관리 /pi-bu-je-seng-kwan-li/: Quản lý tái tạo da mặt.

피부탄력관리 /pi-bu-than-lyok-kwan-li/: Quản lý độ đàn hồi.

피부착색크림 /pi-bu-chak-sek-khu-rim/: Kem trị nám da.

영양크림 /yong-yang-khu-rim/: Kem dưỡng da.

클렌징크림 /khul-len-jing-khu-rim/: Kem rửa mặt.

개선을 시키다 /kae-seo-nul si-khi-ta/: Được cải thiện.

고주파열 /ko-ju-pa-yeol: Điện sóng tần cao.

피부가 깨끗해지다 /pi-bu-ka kke-kkut-he-ji-ta/: Da trở lên sáng hơn.

마스크팩 /ma-su-khu-pek/: Mặt nạ.

인삼 마스크팩 /in-sam ma-su-khu-pek/: Mặt nạ sâm.

미백크림 /mi-bek-khu-rim/: Kem làm trắng da.

각질제거 /kak-jil-je-keo/: Tẩy da chết.

도미나 /to-mi-na/: kem trị tàn nhang.

클리시아 /khul-li-si-a/: kem trị mụn.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về massage được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news