| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về thương mại
Một số từ vựng tiếng Hàn về thương mại:
수출입: Xuất nhập khẩu
품묵 리스트: Mức thuế ưu đãi đặc biệt
허가서: Giấy phép
품목: Loại hàng hoá
특별우대세율: Mức thuế ưu đãi đặc biệt
탈세: Trốn thuế
층정품: Hàng biếu, hàng tặng
체남세금금액: Số tiền thuế chưa nộp
징수세: Thuế trưng thu
제출: Đệ trình (hồ sơ, giấy tờ)
임시적 수출 재수입: Tạm xuất tái nhập
임시적 수입 재수출: Tạm nhập tái xuất
일반세율: Mức thuế thông thường
원자재 재고량: Lượng nguyên phụ liệu tồn kho
원산지증서: Giấy chứng nhận xuất xứ
우대세율: Mức thuế ưu đãi
신용기관: Cơ quan tín dụng
수출입 세법: Luật thuế xuất nhập khẩu
수출입세 남세 기한: Thời hạn nộp thuế xuất nhập
수출입 신고서: Tờ khai xuất nhập khẩu
수출입 허가: Giấy phép xuất nhập khẩu
수출국: Nước xuất khẩu
수입 세율: Mức thuế nhập khẩu
수입 과세차별: Khác biệt về đánh thuế nhập
수입 과세: Thuế nhập khẩu
수입 절차: Thủ tục nhập khẩu
수입 신고 절차: Thủ tục khai báo thuế
수입 물량: Lượng hàng hóa nhập khẩu
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về thương mại được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/