Home » Từ vựng tiếng Hàn về thương mại
Today: 26-04-2024 05:24:44

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về thương mại

(Ngày đăng: 01-03-2022 13:29:59)
           
Từ vựng tiếng Hàn về thương mại: 가가격 (Giá tạm thời), 가보험서 (Phiếu bảo hiểm tạm thời), 가격교환 (Đối giá), 검사 (Giám định, điều tra).

Một số từ vựng tiếng Hàn về thương mại:

수출입: Xuất nhập khẩu

품묵 리스트: Mức thuế ưu đãi đặc biệt

허가서: Giấy phép

품목: Loại hàng hoá

특별우대세율: Mức thuế ưu đãi đặc biệt

탈세: Trốn thuế

층정품: Hàng biếu, hàng tặng

체남세금금액: Số tiền thuế chưa nộp

징수세: Thuế trưng thu

제출: Đệ trình (hồ sơ, giấy tờ)

Từ vựng tiếng Hàn về thương mại, saigonvina 임시적 수출 재수입: Tạm xuất tái nhập

임시적 수입 재수출: Tạm nhập tái xuất

일반세율: Mức thuế thông thường

원자재 재고량: Lượng nguyên phụ liệu tồn kho

원산지증서: Giấy chứng nhận xuất xứ

우대세율: Mức thuế ưu đãi

신용기관: Cơ quan tín dụng

수출입 세법: Luật thuế xuất nhập khẩu

수출입세 남세 기한: Thời hạn nộp thuế xuất nhập

수출입 신고서: Tờ khai xuất nhập khẩu

수출입 허가: Giấy phép xuất nhập khẩu

수출국: Nước xuất khẩu

수입 세율: Mức thuế nhập khẩu

수입 과세차별: Khác biệt về đánh thuế nhập

수입 과세: Thuế nhập khẩu

수입 절차: Thủ tục nhập khẩu

수입 신고 절차: Thủ tục khai báo thuế

수입 물량: Lượng hàng hóa nhập khẩu

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về thương mại được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news