| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp trong công ty
Một số từ vựng tiếng Hàn giao tiếp trong công ty:
출장가다 [chul-jang-ga-ta]: đi công tác.
근무처 [geun-mu-cheo]: nơi làm việc.
근무시간 [geun-mu-si-gan]: thời gian làm việc.
퇴사하다 [teo-sa-ha-ta]: thôi việc.
결근 [gyeol-geun]: nghỉ việc.
모단결근 [mo-dan-gyeol-geun]: nghỉ không lí do.
일을 시작하다 [il-eul si-jak-ha-ta]: bắt đầu công việc.
일을 끝내다 [il-eul kkeut-ne-ta]: kết thúc công việc.
잔업 [jan-ob]: làm thêm.
퇴근하다 [teo-geun-ha-ta]: tan ca.
출근하다 [chul-geun-ha-ta]: đi làm.
주간근무 [ju-gan-geun-mu]: làm ngày.
야간근무 [ya-gan-geun-mu]: làm đêm.
월급 [wol-geup]: lương.
월급명세서 [wol-geup-myeong-sae-seo]: bảng lương.
보너스 [bo-neo-seu]: tiền thưởng.
Một số mẫu câu tiếng Hàn đơn giản giao tiếp trong công ty:
오늘 야간도 해요?: ở đây có làm đêm không?
무슨일을 하겠어요?: tôi sẽ làm việc gì?
새로 와서 잘 몰라요: tôi mới tới nên không biết gì hãy chỉ cho tôi nhé.
오늘몇시 까지 해요?: hôm nay làm đến mấy giờ?
너무 피곤해, 좀 쉬자: mệt quá, nghỉ chút thôi nào.
저희를 많이 도와주세요: xin giúp đỡ nhiều cho chúng tôi.
이렇게 하면 돼요?: làm thế này có được không?
같이 해주세요: hãy làm với tôi.
최선을 다했어요: tôi đã gắng hết sức.
노력하겠어요: tôi sẽ nỗ lực.
저는 금방 나갔다 올께요: tôi ra ngoài 1 lát rồi sẽ về ngay.
이렇게 함면 되지요?: Làm thế này là được phải không vậy?
월급 명 세서를 보여주세: cho tôi xem bảng lương.
이번달 제 월급이 얼마예요?: tháng này lương tôi được bao nhiêu?
월급을 인상해주세요: hãy tăng lương cho tôi.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn giao tiếp trong công ty được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/