| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế
Một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế:
세: Thuế
각종세금: Các loại thuế
갑종근로소득세: Thuế thu nhập
개인소득세: Thuế thu nhập cá nhân
개인소득세율 표: Bảng thuế thu nhập cá nhân
갑근세: Thuế thu nhập lao động
법인세: Thuế thu nhập doanh nghiệp
수입 과세: Thuế nhập khẩu
수출 세금: Thuế xuất khẩu
부가가치세: Thuế giá trị gia tăng VAT
물품세: Thuế tiêu thụ đặc biệt
상속세: Thuế tài sản
사치세: Thuế hàng xa xỉ
징수세: Thuế trưng thu
가산세: Thuế nộp thêm
보증세금: Thuế bổ sung
세액지출: Chi phí thuế
우대세율: Mức thuế ưu đãi
일반세율: Mức thuế thông thường
세법: Luật thuế
탈세: Trốn thuế
무료 세금: Miễn thuế
세전: Trước thuế
세후: Sau thuế
비관세장벽: Các hàng rào phi thuế quan
세제 혜택을 받는 자산: Các tài sản được ưu đãi về thuế
과세 대 상품목: Danh mục hàng hóa đánh thuế
관세 장벽: Hàng rào thuế quan
관세 륵혀 협정: Hiệp định ưu đãi về thuế
납세하다: Nộp thuế
세금홥급한다: Hoàn thuế
부과된다: Bị đánh thuế
납세 기간: Thời gian nộp thuế
세금통보서: Thông báo nộp thuế
세금위반: Vi phạm về tiền thuế
세율 표: Bảng thuế, mức thuế
세를 산출하는 시점: Thời điểm tính
세율을 정한다: Quy định mức thuế
수입 신고 절차: Thủ tục khai báo thuế
가격: Giá cả
가격인상: Việc nâng giá
소득: Thu nhập
지출: Chi tiêu
Bài viết từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/