Home » Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế
Today: 23-11-2024 16:57:41

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế

(Ngày đăng: 01-03-2022 13:21:52)
           
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế cần thiết cho các bạn học chuyên ngành biên phiên dịch tiếng Hàn và sử dụng thường xuyên khi làm việc tại các doanh nghiệp Hàn Quốc.

Một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế:

: Thuế

각종세금: Các loại thuế

갑종근로소득세: Thuế thu nhập

개인소득세: Thuế thu nhập cá nhân

개인소득세율 : Bảng thuế thu nhập cá nhân

갑근세: Thuế thu nhập lao động

법인세: Thuế thu nhập doanh nghiệp

수입 과세: Thuế nhập khẩu

수출 세금: Thuế xuất khẩu

부가가치세: Thuế giá trị gia tăng VAT

물품세: Thuế tiêu thụ đặc biệt

상속세: Thuế tài sản

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế, saigonvina 사치세: Thuế hàng xa xỉ

징수세: Thuế trưng thu

가산세: Thuế nộp thêm

보증세금: Thuế bổ sung

세액지출: Chi phí thuế

우대세율: Mức thuế ưu đãi

일반세율: Mức thuế thông thường

세법: Luật thuế

탈세: Trốn thuế

무료 세금: Miễn thuế

세전: Trước thuế

세후: Sau thuế

비관세장벽: Các hàng rào phi thuế quan

세제 혜택을 받는 자산: Các tài sản được ưu đãi về thuế

과세 상품목: Danh mục hàng hóa đánh thuế

관세 장벽: Hàng rào thuế quan

관세 륵혀 협정: Hiệp định ưu đãi về thuế

납세하다: Nộp thuế

세금홥급한다: Hoàn thuế

부과된다: Bị đánh thuế

납세 기간: Thời gian nộp thuế

세금통보서: Thông báo nộp thuế

세금위반: Vi phạm về tiền thuế

세율 : Bảng thuế, mức thuế

세를 산출하는 시점: Thời điểm tính

세율을 정한다: Quy định mức thuế

수입 신고 절차: Thủ tục khai báo thuế

가격: Giá cả

가격인상: Việc nâng giá

소득: Thu nhập

지출: Chi tiêu

Bài viết từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news