| Yêu và sống
Chi phí tiếng Hàn là gì
Chi phí tiếng Hàn là 비용, 소비.
Một số từ vựng về các chi phí tiếng Hàn:
접대비: Chi phí tiếp khách
주택관리비: Chi phí quản lý nhà ở
차랑유지비: Chi phí vận hành xe máy
총공사비용: Tổng chi phí thi công
하자보수비: Chi phí sửa chữa bảo trì
차랑유지비: Chi phí vận hành xe máy
사무비용: Chi phí vận hành xe máy
차랑유지비: Chi phí vận hành xe máy
사무비용: Chi phí văn phòng
통신비: Chi phí liên lạc
차를 세내비: Phí thuê xe
운송비: Phí vận chuyển
식비, 식대: Chi phí ăn uống
재산세: Thuế tài sản
적금: Tiền tích lũy
전도금: Tiền đặt cọc, tiền trả trước
청산하다: Thanh toán
세금납부: Đóng thuế
충당금: Tiền bù vào, khoản bù
주민세: Thuế cư trú
지침서: Bản hướng dẫn
차기이월: Kết chuyển kỳ sau
차익: Số tiền chênh lệch, tiền lời
차입금: Khoản vay, tiền vay
창업비: Phí khởi nghiệp
총자산: Tổng tài sản
퇴직금: Tiền thôi việc
퇴직급여: Lương thôi việc
마케팅 전략: Chiến lược marketing
선납: Đóng trước
전압: Điện áp
수선하다 - 수리하다: Sửa chữa
영업수득세: Thuế thu nhập doanh nghiệp
Bài viết chi phí tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/