Home » Tài khoản kế toán tiếng Hàn
Today: 24-12-2024 19:19:59

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tài khoản kế toán tiếng Hàn

(Ngày đăng: 01-03-2022 12:53:39)
           
Tài khoản kế toán tiếng Hàn là 회계 계좌. Một số từ vựng, cấu trúc câu thông dung liên quan đến chuyên ngành kế toán.

Tài khoản kế toán tiếng Hàn회계 계좌.

Một số từ vựng liên quan đến chuyên ngành kế toán:

당좌자산:  Tài sản hiện thành

재고자산: Tài sản tồn kho

Tài khoản kế toán tiếng Hàn, saigonvina 비품: Vật cố định

잔여이익: Lợi nhuận còn lại

자산의 : Các loại tài sản

건물: Nhà cửa

토지: Đất đai

외상매출금: Tiền nợ

외상매입금: Tiền mua chịu hàng

미지급금: Tiền chưa thanh toán

자본: Vốn

기업회계: Kế toán doanh nghiệp

현금: Tiền mặt

거래처 채권: Phải thu của khách hàng

공제 부가세 (VAT): Thuế VAT được khấu trừ

상품 서비스의 공제 부가세 (VAT): Thuế VAT được khấu trừ của hàng hóa và dịch vụ

고정자산의 공제 부가세 (VAT): Thuế VAT được khấu trừ của tài sản cố định

내부채권: Phải thu nội bộ

산하회사의 자본금: Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

기타 채권: Phải thu khác

선급금: Tạm ứng

선급 비용 (단기): Chi phí trả trước (ngắn hạn)

Bài viết tài khoản kế toán tiếng Hàn được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news