| Yêu và sống
Đi chơi tiếng Hàn là gì
Đi chơi trong tiếng Hàn là 놀러가다. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến đi chơi trong tiếng Hàn thường gặp.
쇼핑하다: Mua sắm.
구경하다: Ngắm cảnh.
산책하다: Đi dạo.
공원: Công viên.
놀이터: Khu vui chơi.
카페: Quán cà phê.
백화점: Trung tâm thương mại.
슈퍼마겟: Siêu thị.
영화관: Rạp chiếu phim.
Mẫu câu thường gặp liên quan về đi chơi trong tiếng Hàn.
오늘 저녁에 놀러갈까?
Oh neul jeo nyeok e nol reo kal kka?
Tối nay đi chơi nha?
어디에 놀러하고 싶어요?
Eo di e nol reo ha go sip peo yo?
Bạn muốn đi đâu chơi không?
오늘 날씨가 좋아서 우리가 놀러가자.
Oh neul nal ssi ka jo a seo u ri ka nol reo ka ja.
Hôm nay trời đẹp chúng ta đi chơi thôi nào.
이제 좀 밖에 뭐 어디든 놀러가면 좋겠어요.
I je jom bak e mwo eo di deun nol reo ka myeon jo ket seo yo.
Bây giờ được đi đâu chơi thì tốt quá.
Bài viết đi chơi tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/