| Yêu và sống
Dã ngoại tiếng Hàn là gì
Dã ngoại tiếng Hàn là 소풍 [so-pung].
피크닉 [pi-keu-nik] là từ mượn tiếng Anh cũng được dùng nhiều để chỉ buổi dã ngoại trong tiếng Hàn.
Một số từ vựng liên quan đến buổi dã ngoại bằng tiếng Hàn:
가을 소풍 [ga-eul so-pung]: dã ngoại mùa thu
봄 소풍 [bom so-pung]: dã ngoại mùa xuân
소풍 계획 [so-pung gye-hoeg]: kế hoạch dã ngoại
소풍 장소 [so-pung jang-so]: địa điểm dã ngoại
소풍을 가다 [so-pung-eul ga-da]: đi dã ngoại
야유회 [ya-yu-hoe]: chuyến dã ngoại
야외 [ya-oe]: ngoài trời
도시락 [do-si-rag]: cơm hộp
컵라면 [keob-ra-myeon]: mỳ ly
스낵 [seu-naek]: snack
천막 [cheon-mag]: lều, trại
시트 [si-teu]: tấm bạt
김밥 [gim-bab]: cơm cuộn
과일 [gwa-il]: hoa quả
음료수 [eum-ryo-su]: nước giải khát
청량음료 [cheong-ryang-eum-ryo]: thức uống có ga
손전등 [son-jeon-deung]: đèn pin
침낭 [chim-nang]: túi ngủ
불고기 [bul-go-gi]: thịt nướng
샌드위치 [saen-deu-wi-chi]: bánh mì sandwich
냉채 [naeng-chae]: salad lạnh
주스 [ju-seu]: nước hoa quả
불판 [bul-pan]: cái vỉ nướng
Bài viết dã ngoại tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/