Home » Từ vựng tiếng Hàn về du lịch biển
Today: 27-04-2024 02:21:08

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về du lịch biển

(Ngày đăng: 01-03-2022 12:38:36)
           
Một số từ vựng tiếng Hàn về du lịch biển: 산호섬: Đảo san hô, 파도는 고요하다: Sóng êm, 바다는 조용하다: Biển lặng, 바닷새: Chim biển, 해수욕장: Bãi tắm biển.

Từ vựng tiếng Hàn về du lịch biển:

대양: Đại dương

바닷가: Bờ biển

해양생물: Sinh vật biển

: Đảo

산호섬: Đảo san hô

군도: Quần đảo

반도: Bán đảo

파도는 고요하다: Sóng êm

Từ vựng tiếng Hàn về du lịch biển, saigonvina

 바다는 조용하다: Biển lặng

거친 바다: Biển hung d

바닷새: Chim biển

해수욕장: Bãi tắm biển

임해도시: Thành phố biển

해안지방: Khu vực bờ biển

국경외: Bảo tàng sinh vật biển

단풍을 구경하다: Ngắm lá vàng

캠핑하다: Đi cắm trại

삼림욕: Sự đắm mình trong thiên nhiên rừng

삼림욕하: Đi dạo qua rừng

피서: Tránh nóng, nghỉ mát

피서를 즐기다: Đi nghỉ mát

물놀이하다: Chơi dưới nước, nghịch nước

해수욕하다: Tắm biển

일광욕하다: Tắm nắng

모래찜질하다:Tắm chườm cát

수상 레포츠: Các trò chơi giải trí dưới nước

수상 레포츠를 즐기다: Thưởng thức các trò chơi dưới nước

낚시하다: Câu cá

템플스테이를 하다: Trải nghiệm sống ở chùa vài ngày

명상하다: Thiền, tĩnh tâm

조상들의 생활 모습을 엿보다: Xem thoáng qua đời sống của người xưa

과거로의 시간 여행하다:Du lịch về quá khứ

유물을 관람하다: Tham quan di tích

유적지를 방문하다: Ghé thăm khu di tích

해변을 산책하다: Đi dạo quanh bờ biển

바닷가에서 해수욕을 즐기다: Tắm ở bãi biển

올레길을 걷다: Đi bộ quanh đảo

둘레길을 걷다: Đi bộ quanh núi

전통 체험하다: Trải nghiệm truyền thống

길거리음식을 맛보다: Nếm thử món ăn đường phố

싱싱한 해산물을 맛보다: Thưởng thức hải sản tươi

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về du lịch biển được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news