| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về du lịch biển
Từ vựng tiếng Hàn về du lịch biển:
대양: Đại dương
바닷가: Bờ biển
해양생물: Sinh vật biển
섬: Đảo
산호섬: Đảo san hô
군도: Quần đảo
반도: Bán đảo
파도는 고요하다: Sóng êm
바다는 조용하다: Biển lặng
거친 바다: Biển hung dữ
바닷새: Chim biển
해수욕장: Bãi tắm biển
임해도시: Thành phố biển
해안지방: Khu vực bờ biển
국경외: Bảo tàng sinh vật biển
단풍을 구경하다: Ngắm lá vàng
캠핑하다: Đi cắm trại
삼림욕: Sự đắm mình trong thiên nhiên rừng
삼림욕하: Đi dạo qua rừng
피서: Tránh nóng, nghỉ mát
피서를 즐기다: Đi nghỉ mát
물놀이하다: Chơi dưới nước, nghịch nước
해수욕하다: Tắm biển
일광욕하다: Tắm nắng
모래찜질하다:Tắm chườm cát
수상 레포츠: Các trò chơi giải trí dưới nước
수상 레포츠를 즐기다: Thưởng thức các trò chơi dưới nước
낚시하다: Câu cá
템플스테이를 하다: Trải nghiệm sống ở chùa vài ngày
명상하다: Thiền, tĩnh tâm
조상들의 생활 모습을 엿보다: Xem thoáng qua đời sống của người xưa
과거로의 시간 여행하다:Du lịch về quá khứ
유물을 관람하다: Tham quan di tích
유적지를 방문하다: Ghé thăm khu di tích
해변을 산책하다: Đi dạo quanh bờ biển
바닷가에서 해수욕을 즐기다: Tắm ở bãi biển
올레길을 걷다: Đi bộ quanh đảo
둘레길을 걷다: Đi bộ quanh núi
전통 체험하다: Trải nghiệm truyền thống
길거리음식을 맛보다: Nếm thử món ăn đường phố
싱싱한 해산물을 맛보다: Thưởng thức hải sản tươi
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về du lịch biển được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/