| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về ẩm thực
Từ vựng tiếng Hàn về ẩm thực.
김치찌개 (kimchichigae): Canh kimchi.
김밥 (kimbap): Cơm cuộn rong biển.
된장찌개 (duenjangchigae): Canh tương.
콩나물국 (khongnamulguk): Canh giá đỗ.
한식 (hansik): Món Hàn Quốc.
김치 (kimchi): Kim chi.
잡채 (japc(hae): Miến trộn.
불고기 (bulgogi): Thịt nướng.
삼겹살 (samgyeopsal): Ba chỉ nướng.
자장면 (jajangmyeon): Mì đen.
냉면 (naengmyeon): Mì lạnh.
우동 (udong): Mì udon.
떡 (teok): Bánh gạo.
비빔밥 (bibimbap): Cơm trộn.
김 (gim): Rong biển.
깍두기 (kakdugi): Kim chi củ cải.
순두부찌개 (sundupuchigae): Canh đậu hũ non.
삼계탕 (samgyethang): Gà hầm sâm.
꼬리곰탕 (korigomthang): Canh đuôi bò.
녹차 (nokcha): Trà xanh.
미역 (miyeok): Canh Rong biển.
뻥튀기 (beongthuygi): Bánh gạo.
후식 (husik): Món tráng miệng.
생선회 (saeng seon hue): Gỏi cá.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về ẩm thực được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/