| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị quân sự
Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị quân sự.
항공모함 (hangkongmoham): Tàu sân bay.
탄약 (thanyak): Đạn dược.
갑옷 (kapos): Xe thiết giáp.
철조망 (cheoljomang): Dây thép gai.
원자폭탄 (wonjaphomthan): Quả bom nguyên tử.
푹탄 (phukthan): Quả bom.
대포 (taepho): Khẩu pháo.
탄약통 (thanyakthong): Băng đạn.
문장 (munjang): Phù hiệu.
파괴 (phaui): Phá hủy.
방독면 (bangtokmyeon): Mặt nạ chống hơi độc.
경비 (kyeonbi): Lính canh gác.
수류탄 (suryothan): Lựu đạn.
수갑 (sukap): Khóa còng số 8.
헬멧 (helmes): Mũ sắt.
행진 (haengjin): Hành quân.
군대 (kuntae): Lực lượng vũ trang.
메달 (metal): Huân chương.
해군 (haekun): Hải quân.
권총 (kwuonchong): Khẩu súng ngắn.
소총 (sochong): Súng trường.
로켓 (rokhes): Tên lửa.
사수 (sasu): Tay súng (xạ thủ).
잠수함 (jamsuham): Tàu ngầm.
검 (keom): Thanh kiếm.
탱크 (thaengkheu): Xe tăng.
유니폼 (yuniphom): Quân phục.
탄약 (thanyak): Thuốc đạn.
방탄유리 (bangthanyori): Kính chống đạn.
방탄차 (bangthancha): Xe chống đạn.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về thiết bị quân sự được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/