Home » Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị quân sự
Today: 24-12-2024 19:51:43

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị quân sự

(Ngày đăng: 28-02-2022 23:14:40)
           
Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị quân sự là 탄약 (thanyak) đạn dược, 갑옷 (kapos) xe thiết giáp, 철조망 (cheoljomang) dây thép gai, 푹탄 (phukthan) quả bom.

Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị quân sự.

항공모함 (hangkongmoham): Tàu sân bay.

탄약 (thanyak): Đạn dược.

갑옷 (kapos): Xe thiết giáp.

철조망 (cheoljomang): Dây thép gai.

원자폭탄 (wonjaphomthan): Quả bom nguyên tử.

푹탄 (phukthan): Quả bom.

대포 (taepho): Khẩu pháo.Sài Gòn Vina, từ vựng tiếng Hàn về thiết bị quân sự

탄약통 (thanyakthong): Băng đạn.

문장 (munjang): Phù hiệu.

파괴 (phaui): Phá hủy.

방독면 (bangtokmyeon): Mặt nạ chống hơi độc.

경비 (kyeonbi): Lính canh gác.

수류탄 (suryothan): Lựu đạn.

수갑 (sukap): Khóa còng số 8.

헬멧 (helmes): Mũ sắt.

행진 (haengjin): Hành quân.

군대 (kuntae): Lực lượng vũ trang.

메달 (metal): Huân chương.

해군 (haekun): Hải quân.

권총 (kwuonchong): Khẩu súng ngắn.

소총 (sochong): Súng trường.

로켓 (rokhes): Tên lửa.

사수 (sasu): Tay súng (xạ thủ).

잠수함 (jamsuham): Tàu ngầm.

검 (keom): Thanh kiếm.

탱크 (thaengkheu): Xe tăng.

유니폼 (yuniphom): Quân phục.

탄약 (thanyak): Thuốc đạn.

방탄유리 (bangthanyori): Kính chống đạn.

방탄차 (bangthancha): Xe chống đạn.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về thiết bị quân sự được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news