| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về trà sữa
Từ vựng tiếng Hàn về trà sữa như 밀크티 (milkheuthi) trà sữa, 밀크폼 우롱티 (milkheuphum olongthi) trà sữa ô long. Trà sữa là loại thức uống đa dạng được tìm thấy ở nhiều nền văn hóa, bao gồm một vài cách kết hợp giữa trà và sữa.
Một số từ vựng tiếng Hàn về trà sữa.
블랙 밀크티 펄 (beulreak milkheuthi pheol): Trà sữa trân châu đen.
타로 밀크티 펄 (tharo milkheuthi pheol): Trà sữa taro trân châu đen.
토핑 (thophing): Topping.
펄 (pheol): Trân châu đen.
코코넷 (khokhonek): Thạch dừa.
알로에 Thạch nha đam.
푸딩 (phuting): Pudding.
화이트펄 (hwaitheupheol): Trân châu trắng.
밀크폼 (milkheuphum): Váng sữa.
캐모마일(khaemomail): Trà Hoa cúc.
페퍼민트 (phepheomintheu): Trà bạc hà.
얼그레이 (eolgeurei): Trà bá tước.
초콜렛 밀크티 밀크 (chokholrek milkheuthi milkheu): Trà sữa sô cô la váng sữa.
밀크폼 우롱티 (milkheuphum olongthi): Trà sữa ô long.
자몽차 (jamongcha): Trà Bưởi.
녹차 (nokcha): Trà xanh.
홍차 (hongcha): Hồng trà.
보리차 (boricha): Trà lúa mạch.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về trà sữa được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/