Home » Từ vựng tiếng Hàn về trà sữa
Today: 23-11-2024 17:20:03

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về trà sữa

(Ngày đăng: 28-02-2022 23:06:53)
           
Từ vựng tiếng Hàn về trà sữa như 밀크티 (milkheuthi) trà sữa, 밀크폼 우롱티 (milkheuphum olongthi) trà sữa ô long. Trà sữa là một loại thức uống được bắt nguồn từ Đài Loan được làm từ trà và pha thêm sữa. 

Từ vựng tiếng Hàn về trà sữa như 밀크티 (milkheuthi) trà sữa, 밀크폼 우롱티 (milkheuphum olongthi) trà sữa ô long. Trà sữa là loại thức uống đa dạng được tìm thấy ở nhiều nền văn hóa, bao gồm một vài cách kết hợp giữa trà và sữa.

Một số từ vựng tiếng Hàn về trà sữa.

블랙 밀크티 펄 (beulreak milkheuthi pheol): Trà sữa trân châu đen.

타로 밀크티 펄 (tharo milkheuthi pheol): Trà sữa taro trân châu đen.

토핑 (thophing): Topping.Sài Gòn Vina, từ vựng tiếng Hàn về trà sữa

펄 (pheol): Trân châu đen.

코코넷 (khokhonek): Thạch dừa.

알로에 Thạch nha đam.

푸딩 (phuting): Pudding.

화이트펄 (hwaitheupheol): Trân châu trắng.

밀크폼 (milkheuphum): Váng sữa.

캐모마일(khaemomail): Trà Hoa cúc.

페퍼민트 (phepheomintheu): Trà bạc hà.

얼그레이 (eolgeurei): Trà bá tước.

초콜렛 밀크티 밀크 (chokholrek milkheuthi milkheu): Trà sữa sô cô la váng sữa.

밀크폼 우롱티 (milkheuphum olongthi): Trà sữa ô long.

자몽차 (jamongcha): Trà Bưởi.

녹차 (nokcha): Trà xanh.

홍차 (hongcha): Hồng trà.

보리차 (boricha): Trà lúa mạch.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về trà sữa được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news